Cầu BTL ăn thông 3 ngày | Cầu BTL ăn thông 4 ngày | Cầu 5 ngày | 6 ngày | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Ngày tháng | Giải ĐB | Khả năng về | Kết quả về | Trạng thái | Về sau 1 ngày | Về sau 2 ngày | Về sau 3 ngày | Ăn điểm | Lãi Lỗ |
1 | 20/04/2024-T7 | 0/0 | 0đ | |||||||
2 | 19/04/2024-T6 | 16 | 0/0 | 0đ | ||||||
3 | 18/04/2024-T5 | 62904 | 30 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
4 | 17/04/2024-T4 | 90289 | 42 | 2 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
5 | 16/04/2024-T3 | 96850 | 04 | 04 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
6 | 15/04/2024-T2 | 99369 | 47 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
7 | 14/04/2024-CN | 71396 | 02 | 2 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
8 | 13/04/2024-T7 | 90649 | 21 | 3 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
9 | 12/04/2024-T6 | 12073 | 53 | 4 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
10 | 11/04/2024-T5 | 69356 | 50 | 50 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
11 | 10/04/2024-T4 | 14138 | 75 | 75 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
12 | 09/04/2024-T3 | 16510 | 91 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
13 | 08/04/2024-T2 | 30147 | 39 | 2 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
14 | 07/04/2024-CN | 93374 | 56 | 3 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
15 | 06/04/2024-T7 | 00312 | 05 | 05 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
16 | 05/04/2024-T6 | 72666 | 15 | 15 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
17 | 04/04/2024-T5 | 69389 | 11 | 11 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
18 | 03/04/2024-T4 | 67364 | 88 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
19 | 02/04/2024-T3 | 62909 | 37 | 2 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
20 | 01/04/2024-T2 | 19052 | 77 | 3 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
21 | 31/03/2024-CN | 36909 | 89 | 4 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
22 | 30/03/2024-T7 | 62135 | 57 | 57,57 | 1 về 2 | 2/1 | 137.000đ | |||
23 | 29/03/2024-T6 | 37869 | 88 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
24 | 28/03/2024-T5 | 49879 | 07 | 07 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
25 | 27/03/2024-T4 | 20645 | 59 | 59 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
26 | 26/03/2024-T3 | 59619 | 65 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
27 | 25/03/2024-T2 | 16342 | 37 | 37 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
28 | 24/03/2024-CN | 88274 | 69 | 69 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
29 | 23/03/2024-T7 | 59882 | 34 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
30 | 22/03/2024-T6 | 95371 | 63 | 63 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
31 | 21/03/2024-T5 | 81866 | 55 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
32 | 20/03/2024-T4 | 35144 | 92 | 2 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
33 | 19/03/2024-T3 | 15636 | 83 | 83 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
34 | 18/03/2024-T2 | 78723 | 85 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
35 | 17/03/2024-CN | 39399 | 63 | 2 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
36 | 16/03/2024-T7 | 05667 | 11 | 3 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
37 | 15/03/2024-T6 | 12334 | 98 | 4 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
38 | 14/03/2024-T5 | 69169 | 47 | 5 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
39 | 13/03/2024-T4 | 91753 | 20 | 6 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
40 | 12/03/2024-T3 | 00212 | 55 | 7 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
41 | 11/03/2024-T2 | 68333 | 18 | 8 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
42 | 10/03/2024-CN | 98352 | 68 | 68 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
43 | 09/03/2024-T7 | 97041 | 72 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
44 | 08/03/2024-T6 | 71307 | 78 | 78 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
45 | 07/03/2024-T5 | 03047 | 90 | 90 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
46 | 06/03/2024-T4 | 32939 | 49 | 49 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
47 | 05/03/2024-T3 | 87122 | 31 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
48 | 04/03/2024-T2 | 58535 | 22 | 2 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
49 | 03/03/2024-CN | 17632 | 74 | 74 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
50 | 02/03/2024-T7 | 77433 | 82 | 82,82 | 1 về 2 | 2/1 | 137.000đ | |||
51 | 01/03/2024-T6 | 71961 | 93 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
52 | 29/02/2024-T5 | 39648 | 99 | 99 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
53 | 28/02/2024-T4 | 77645 | 64 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
54 | 27/02/2024-T3 | 36209 | 49 | 2 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
55 | 26/02/2024-T2 | 27234 | 07 | 3 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
56 | 25/02/2024-CN | 15545 | 15 | 4 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
57 | 24/02/2024-T7 | 57333 | 09 | 5 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
58 | 23/02/2024-T6 | 16053 | 37 | 37 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
59 | 22/02/2024-T5 | 82488 | 83 | 1 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
60 | 21/02/2024-T4 | 99937 | 80 | 2 ngày | 0/7 | -161.000đ | ||||
61 | 20/02/2024-T3 | 57406 | 00 | 00 | 1 về 1 | 1/1 | 57.000đ | |||
Tổng về: 24 / 59 về (tỷ lệ 40%) - Sau 1 ngày 0/59 - 2 ngày 0/59- 3 ngày 0/59 Ví dụ: 1 điểm = 23.000đ - Tổng về: 24*80.000đ - 59*23.000đ = 563.000đ / Sau 1 ngày = -1.357.000đ / Sau 2 ngày = -1.357.000đ / Sau 3 ngày = -1.357.000đ Áp dụng công thức 1-2-4 (ngày thứ 3 tham khảo) đến khi nào về thì dừng - Tổng = -4.543.000đ |