Cầu BTL ăn thông 3 ngày | Cầu BTL ăn thông 4 ngày | Cầu 5 ngày | 6 ngày | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Ngày tháng | Giải ĐB | Khả năng về | Kết quả về | Trạng thái | Về sau 1 ngày | Về sau 2 ngày | Về sau 3 ngày | Ăn điểm | Lãi Lỗ |
1 | 24/04/2024-T4 | 0/0 | 0đ | |||||||
2 | 23/04/2024-T3 | 17,71 | 0/0 | 0đ | ||||||
3 | 22/04/2024-T2 | 15525 | 85,58 | 85 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
4 | 21/04/2024-CN | 19980 | 89,98 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
5 | 20/04/2024-T7 | 29379 | 71,17 | 17 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
6 | 19/04/2024-T6 | 26592 | 37,73 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
7 | 18/04/2024-T5 | 62904 | 23,32 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
8 | 17/04/2024-T4 | 90289 | 14,41 | 41,41 | 2 về 2 | 2/2 | 114.000đ | |||
9 | 16/04/2024-T3 | 96850 | 73,37 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
10 | 15/04/2024-T2 | 99369 | 62,26 | 26 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
11 | 14/04/2024-CN | 71396 | 31,13 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
12 | 13/04/2024-T7 | 90649 | 36,63 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
13 | 12/04/2024-T6 | 12073 | 14,41 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
14 | 11/04/2024-T5 | 69356 | 74,47 | 4 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
15 | 10/04/2024-T4 | 14138 | 50,05 | 5 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
16 | 09/04/2024-T3 | 16510 | 75,57 | 57 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
17 | 08/04/2024-T2 | 30147 | 51,15 | 15,15 | 2 về 2 | 2/2 | 114.000đ | |||
18 | 07/04/2024-CN | 93374 | 11,66 | 66 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
19 | 06/04/2024-T7 | 00312 | 70,07 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
20 | 05/04/2024-T6 | 72666 | 26,62 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
21 | 04/04/2024-T5 | 69389 | 31,13 | 31 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
22 | 03/04/2024-T4 | 67364 | 91,19 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
23 | 02/04/2024-T3 | 62909 | 21,12 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
24 | 01/04/2024-T2 | 19052 | 55,00 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
25 | 31/03/2024-CN | 36909 | 27,72 | 27 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
26 | 30/03/2024-T7 | 62135 | 64,46 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
27 | 29/03/2024-T6 | 37869 | 40,04 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
28 | 28/03/2024-T5 | 49879 | 97,79 | 79 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
29 | 27/03/2024-T4 | 20645 | 36,63 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
30 | 26/03/2024-T3 | 59619 | 58,85 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
31 | 25/03/2024-T2 | 16342 | 89,98 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
32 | 24/03/2024-CN | 88274 | 24,42 | 42 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
33 | 23/03/2024-T7 | 59882 | 13,31 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
34 | 22/03/2024-T6 | 95371 | 36,63 | 63 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
35 | 21/03/2024-T5 | 81866 | 42,24 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
36 | 20/03/2024-T4 | 35144 | 46,64 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
37 | 19/03/2024-T3 | 15636 | 94,49 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
38 | 18/03/2024-T2 | 78723 | 04,40 | 4 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
39 | 17/03/2024-CN | 39399 | 16,61 | 61 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
40 | 16/03/2024-T7 | 05667 | 19,91 | 19 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
41 | 15/03/2024-T6 | 12334 | 79,97 | 79 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
42 | 14/03/2024-T5 | 69169 | 47,74 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
43 | 13/03/2024-T4 | 91753 | 23,32 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
44 | 12/03/2024-T3 | 00212 | 17,71 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
45 | 11/03/2024-T2 | 68333 | 37,73 | 37 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
46 | 10/03/2024-CN | 98352 | 35,53 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
47 | 09/03/2024-T7 | 97041 | 35,53 | 53 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
48 | 08/03/2024-T6 | 71307 | 97,79 | 97 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
49 | 07/03/2024-T5 | 03047 | 95,59 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
50 | 06/03/2024-T4 | 32939 | 83,38 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
51 | 05/03/2024-T3 | 87122 | 87,78 | 78 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
52 | 04/03/2024-T2 | 58535 | 44,99 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
53 | 03/03/2024-CN | 17632 | 19,91 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
54 | 02/03/2024-T7 | 77433 | 17,71 | 71 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
55 | 01/03/2024-T6 | 71961 | 52,25 | 25 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
56 | 29/02/2024-T5 | 39648 | 00,55 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
57 | 28/02/2024-T4 | 77645 | 65,56 | 56 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
58 | 27/02/2024-T3 | 36209 | 94,49 | 94 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
59 | 26/02/2024-T2 | 27234 | 55,00 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
60 | 25/02/2024-CN | 15545 | 97,79 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
61 | 24/02/2024-T7 | 57333 | 40,04 | 40,04 | 2 về 2 | 2/2 | 114.000đ | |||
Tổng về: 27 / 118 về (tỷ lệ 22%) - Sau 1 ngày 0/118 - 2 ngày 0/118- 3 ngày 0/118 Ví dụ: 1 điểm = 23.000đ - Tổng về: 27*80.000đ - 118*23.000đ = -554.000đ / Sau 1 ngày = -2.714.000đ / Sau 2 ngày = -2.714.000đ / Sau 3 ngày = -2.714.000đ Áp dụng công thức 1-2-4 (ngày thứ 3 tham khảo) đến khi nào về thì dừng - Tổng = -10.214.000đ |