Cầu BTL ăn thông 3 ngày | Cầu BTL ăn thông 4 ngày | Cầu 5 ngày | 6 ngày | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Ngày tháng | Giải ĐB | Khả năng về | Kết quả về | Trạng thái | Về sau 1 ngày | Về sau 2 ngày | Về sau 3 ngày | Ăn điểm | Lãi Lỗ |
1 | 25/04/2024-T5 | 0/0 | 0đ | |||||||
2 | 24/04/2024-T4 | 35,53 | 0/0 | 0đ | ||||||
3 | 23/04/2024-T3 | 12681 | 23,32 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
4 | 22/04/2024-T2 | 15525 | 17,71 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
5 | 21/04/2024-CN | 19980 | 55,00 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
6 | 20/04/2024-T7 | 29379 | 11,66 | 4 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
7 | 19/04/2024-T6 | 26592 | 99,44 | 5 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
8 | 18/04/2024-T5 | 62904 | 73,37 | 73,37 | 2 về 2 | 2/2 | 114.000đ | |||
9 | 17/04/2024-T4 | 90289 | 26,62 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
10 | 16/04/2024-T3 | 96850 | 47,74 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
11 | 15/04/2024-T2 | 99369 | 27,72 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
12 | 14/04/2024-CN | 71396 | 89,98 | 89,89 | 2 về 2 | 2/2 | 114.000đ | |||
13 | 13/04/2024-T7 | 90649 | 77,22 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
14 | 12/04/2024-T6 | 12073 | 32,23 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
15 | 11/04/2024-T5 | 69356 | 25,52 | 52 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
16 | 10/04/2024-T4 | 14138 | 91,19 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
17 | 09/04/2024-T3 | 16510 | 56,65 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
18 | 08/04/2024-T2 | 30147 | 53,35 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
19 | 07/04/2024-CN | 93374 | 16,61 | 61 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
20 | 06/04/2024-T7 | 00312 | 52,25 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
21 | 05/04/2024-T6 | 72666 | 19,91 | 19,19,91 | 2 về 3 | 3/2 | 194.000đ | |||
22 | 04/04/2024-T5 | 69389 | 30,03 | 03 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
23 | 03/04/2024-T4 | 67364 | 56,65 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
24 | 02/04/2024-T3 | 62909 | 99,44 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
25 | 01/04/2024-T2 | 19052 | 98,89 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
26 | 31/03/2024-CN | 36909 | 62,26 | 26 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
27 | 30/03/2024-T7 | 62135 | 59,95 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
28 | 29/03/2024-T6 | 37869 | 78,87 | 87 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
29 | 28/03/2024-T5 | 49879 | 46,64 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
30 | 27/03/2024-T4 | 20645 | 22,77 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
31 | 26/03/2024-T3 | 59619 | 97,79 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
32 | 25/03/2024-T2 | 16342 | 94,49 | 49 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
33 | 24/03/2024-CN | 88274 | 52,25 | 52 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
34 | 23/03/2024-T7 | 59882 | 19,91 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
35 | 22/03/2024-T6 | 95371 | 78,87 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
36 | 21/03/2024-T5 | 81866 | 74,47 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
37 | 20/03/2024-T4 | 35144 | 36,63 | 63 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
38 | 19/03/2024-T3 | 15636 | 24,42 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
39 | 18/03/2024-T2 | 78723 | 25,52 | 25 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
40 | 17/03/2024-CN | 39399 | 97,79 | 79 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
41 | 16/03/2024-T7 | 05667 | 15,51 | 15 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
42 | 15/03/2024-T6 | 12334 | 39,93 | 39 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
43 | 14/03/2024-T5 | 69169 | 33,88 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
44 | 13/03/2024-T4 | 91753 | 60,06 | 60,60 | 2 về 2 | 2/2 | 114.000đ | |||
45 | 12/03/2024-T3 | 00212 | 93,39 | 93 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
46 | 11/03/2024-T2 | 68333 | 72,27 | 72 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
47 | 10/03/2024-CN | 98352 | 68,86 | 68 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
48 | 09/03/2024-T7 | 97041 | 26,62 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
49 | 08/03/2024-T6 | 71307 | 33,88 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
50 | 07/03/2024-T5 | 03047 | 54,45 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
51 | 06/03/2024-T4 | 32939 | 51,15 | 4 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
52 | 05/03/2024-T3 | 87122 | 29,92 | 29,92 | 2 về 2 | 2/2 | 114.000đ | |||
53 | 04/03/2024-T2 | 58535 | 08,80 | 08,08 | 2 về 2 | 2/2 | 114.000đ | |||
54 | 03/03/2024-CN | 17632 | 33,88 | 88 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
55 | 02/03/2024-T7 | 77433 | 17,71 | 71 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
56 | 01/03/2024-T6 | 71961 | 83,38 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
57 | 29/02/2024-T5 | 39648 | 78,87 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
58 | 28/02/2024-T4 | 77645 | 56,65 | 56 | 2 về 1 | 1/2 | 34.000đ | |||
59 | 27/02/2024-T3 | 36209 | 38,83 | 1 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
60 | 26/02/2024-T2 | 27234 | 66,11 | 2 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
61 | 25/02/2024-CN | 15545 | 34,43 | 3 ngày | 0/14 | -322.000đ | ||||
Tổng về: 31 / 118 về (tỷ lệ 26%) - Sau 1 ngày 0/118 - 2 ngày 0/118- 3 ngày 0/118 Ví dụ: 1 điểm = 23.000đ - Tổng về: 31*80.000đ - 118*23.000đ = -234.000đ / Sau 1 ngày = -2.714.000đ / Sau 2 ngày = -2.714.000đ / Sau 3 ngày = -2.714.000đ Áp dụng công thức 1-2-4 (ngày thứ 3 tham khảo) đến khi nào về thì dừng - Tổng = -9.894.000đ |